Cấu trúc chính và Hậu tố trong tiếng Hàn


I- TIẾNG HÀN NHẬP MÔN: CẤU TRÚC CÂU CHÍNH TRONG TIẾNG HÀN QUỐC

Học tiếng Hàn Quốc - Tiếng Hàn nhập môn: Cấu trúc câu chính trong tiếng Hàn Quốc

1. Chủ ngữ 가/이(는/은 ) + vị ngữ

Ví dụ:
내 애인이 예쁩니다.
Người yêu tôi đẹp.
날씨가 좋습니다.
Thời tiết đẹp.

2.Chủ Ngữ+가/이(는/은 )+tân ngữ + 를/을 + động từ

Ví dụ:
저는 친구를 만납니다.
Tôi gặp bạn.
그는 장미꽃을 좋아합니다.
Nó thích hoa hồng.

II- NGỮ PHÁP “HẬU TỐ” TRONG TIẾNG HÀN

Trong một câu, chức năng ngữ pháp của một từ phụ thuộc vào hậu tố. 
Ví dụ: 
철수 공 쳤어요 (Cheolsu đá quả bóng ).
 철수 쳤어요( Quả bóng đá “đập vào” Cheolsu).
Hậu tố 가/이' đi sau danh từ, đại từ và số đếm để hình thành một chủ ngữ. 

Hậu tố / đi sau danh từ, đại từ, và số đếm để hình thành vị ngữ. Những hậu tố khác bao gồm ' là biểu tượng cho phương hướng và đích đến. 
에서 là biểu tượng cho vị trí, và `/으로 là biểu tượng cho phương tiện và công cụ.
Ví dụ:
서울 가요. (Tôi đang đi đến Seoul.)
학교에서 공부해요. (Tôi học ở trường .)
택시 가요. (Tôi đi bằng xe Taxi.)

0 nhận xét: